Vespa S 125 3v i.e
Mã SP: Đã bán
Giá bán: 65 VNĐ
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật Vespa S 125 3V i.e Việt Nam | |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Trọng lượng khô | 114 Kg |
Chiều rộng tổng | 705 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.280 mm |
Chiều cao yên | 764mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | L.E.AD.E.R. 1 xi lanh, 4 kì, làm mát bằng gió cưỡng bức |
Hệ thống phối khí | Trục cam đơn, 2 xu páp, dẫn động bằng xích cam |
Đ.kính x H.trình piston | 57 x 48,6mm |
Thể tích buồng đốt | 125cc |
Tỷ số nén | 10,6 ± 0,5 : 1 |
Tốc độ không tải | 1650±100 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |
Hệ thống đánh lửa | 9,1 Nm ở 7.250 vòng/phút |
Hệ thống điện | 12V |
Hệ thống bôi trơn | Bơm cưỡng bức với lọc thô và lọc tinh |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng không chì tối thiểu A92, tốt nhất A95 |
Công suất lớn nhất | 7,4KW ở 8.520 vòng /phút (trên trục khuỷu) |
Tốc độ an toàn tối đa | 91 Km/giờ (95 Km/giờ với LX 150cc) |
Momen xoắn lớn nhất: | 9,1 Nm ở 7.250 vòng/ phút |
Tốc độ an toàn tối đa | 91km/h |
Hệ thống truyền lực | Ly hợp ly tâm, tự động ma sát khô, với dây cu roa |
Dầu bôi trơn | 5W-40 |
Bình xăng | 8,5 lít (gồm cả 2 lít dự trữ) |
Khả năng gia tốc: | 4,6 giây từ 0-30m (4,4 giây với LX 150cc) |
KHUNG SƯỜN | |
Khung | Thép tấm dập liền khối chịu lực cao với các thanh gia cường |
Giảm xóc trước | Đơn, đòn dẫn động với lò xo xoắn và giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Đơn, giảm chấn thủy lực kết hợp lò xo ống lồng |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thủy lực, đường kính đường kính đĩa 220mm |
Hệ thống phanh sau | Cơ khí tang trống, đường kính 110mm |
Vành trước | 2,50 x 11 |
Vành sau | 3,00 x 10 |
Lốp trước | Lốp không săm 110/70-11." |
Áp suất 1,6 kg/cm | |
Lốp sau | Lốp không săm 120/70-12." |
Áp suất 2,0 kg/cm2 |